Thực đơn
Bộ_Đấu_(鬥) Chữ thuộc Bộ Đấu (鬥)Số nét bổ sung | Chữ |
---|---|
0 | 鬥/đấu/ |
4 | 鬦/đấu/ |
5 | 鬧/nháo/ |
6 | 鬨/hạng/ |
8 | 鬩/huých/ |
10 | 鬪/đấu/ |
12 | 鬫/hám/ |
14 | 鬬/đấu/ 鬭/đấu/ |
16 | 鬮/cưu/ |
Thực đơn
Bộ_Đấu_(鬥) Chữ thuộc Bộ Đấu (鬥)Liên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Bộ_Đấu_(鬥) http://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?co... https://www.unicode.org/cgi-bin/GetUnihanData.pl?c... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Radica...