Chữ thuộc Bộ Đấu (鬥) Bộ_Đấu_(鬥)

Số nét
bổ sung
Chữ
0鬥/đấu/
4鬦/đấu/
5鬧/nháo/
6鬨/hạng/
8鬩/huých/
10鬪/đấu/
12鬫/hám/
14鬬/đấu/ 鬭/đấu/
16鬮/cưu/

Liên quan